Contents
- 1 Cách phỏng vấn tại các công ty Nhật Bản
- 2 Tư thế ngồi khi phỏng vấn
- 3 Danh sách 10 câu hỏi thường gặp trong các cuộc phỏng vấn
- 4 Ra khỏi phòng
- 5 Một ý kiến TỐT là chuẩn bị sẵn câu trả lời cho những câu hỏi mà người nước ngoài có thể được hỏi!
- 6 Những câu trả lời sẽ tạo ấn tượng tốt tại một công ty Nhật Bản
- 7 Sự kết luận
Cách phỏng vấn tại các công ty Nhật Bản
Nếu bạn đã không ở Nhật Bản lâu như vậy, bạn có thể tự hỏi, “Tôi nên chú ý những điều gì khi tìm việc làm ở Nhật Bản?”
Tại Nhật Bản, các công ty cũng tiến hành phỏng vấn sau khi sàng lọc hồ sơ của bạn. Trong buổi phỏng vấn, bạn sẽ được yêu cầu trình bày bản thân, đồng thời, bạn sẽ được kiểm tra xem bạn đã nắm vững các nghi thức kinh doanh ở Nhật Bản chưa.
Hãy xem xét một số quy tắc phỏng vấn cụ thể.
Nhấp vào đây để học tiếng Nhật với các bài học dạy kèm tiếng Nhật trực tiếp hoặc trực tuyến tốt nhất.
Quần áo
Để được phỏng vấn, trước tiên bạn phải ăn mặc phù hợp với quy cách phỏng vấn.
Ở Nhật Bản, bạn có thể mặc thường phục cho các cuộc phỏng vấn việc làm bán thời gian, nhưng đối với các cuộc phỏng vấn việc làm, bạn phải “mặc vest”.
Đối với sinh viên mới ra trường phải mặc bộ quần áo tuyển dụng; đối với các cuộc phỏng vấn xin việc giữa chừng, phải mặc một bộ vest trơn.
Đối với phụ nữ, bộ đồ váy cũng như bộ quần áo đều được chấp nhận.
- Bộ đồ phải vừa vặn với dáng người.
- Màu sắc không nên quá sặc sỡ.
- Bộ quần áo không được có vết bẩn và nếp nhăn.
Hãy ghi nhớ những điểm này.
Điều quan trọng nữa là bạn phải ý thức giữ gìn vệ sinh sạch sẽ khi đi phỏng vấn tại Nhật Bản, chẳng hạn như cạo râu, để kiểu tóc.
Nếu bạn đang đội mũ hoặc mặc áo khoác, hãy cởi chúng ra trước khi đến quầy lễ tân.
Cách vào phòng phỏng vấn
Khi bước vào phòng phỏng vấn, hãy gõ ba lần. Khi bạn được yêu cầu vào, hãy mở cửa từ bên trong và nói: “Xin lỗi. (Shitsureishimasu 失礼 し ま す) ”quay người về phía cửa, và đóng cửa lại một cách lặng lẽ.
Sau đó, thay vì ngay lập tức di chuyển đến một chiếc ghế, hãy nói ở cửa, “Tên tôi là XX. Hân hạnh được gặp bạn. ○○ と 申 し ま す。 本 日 は よ ろ し く お 願 い し ま す ”
Tư thế ngồi khi phỏng vấn
Khi bạn chuyển đến phía trước của bản di chúc, người phỏng vấn sẽ yêu cầu bạn ngồi xuống, nhưng hãy nhớ nói: “Xin lỗi. (Shitsureishimasu 失礼 し ま す) ”trước khi ngồi vào chỗ.
Lúc này, hãy để túi xách của bạn bên ghế.
Sẽ tốt hơn nếu người phỏng vấn có dòng, “Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho ngày hôm nay. (本 日 は お 時間 を い た だ き あ り が と う ご ざ い ま す。 よ ろ し く お い い い た し ま) ”
Trong cuộc phỏng vấn, hãy ngồi thẳng lưng và không dựa vào tựa lưng. Không bắt chéo hoặc dang rộng chân của bạn. Giữ tay của bạn trong lòng và trả lời các câu hỏi của người phỏng vấn.
Dưới đây là bốn cách cư xử mà bạn chắc chắn nên chú ý.
Làm bài tập về công ty bạn đang ứng tuyển.
Vì đây là công ty bạn có thể sẽ làm việc trong tương lai, nên đây là quy tắc tối thiểu để thực hiện một số nghiên cứu sơ bộ về công ty bạn đang ứng tuyển. Câu hỏi “Bạn biết gì về chúng tôi?” câu hỏi được thiết kế để tìm hiểu mức độ nhiệt tình của bạn đối với công ty.
Để truyền đạt một cách đúng đắn và hiệu quả tính cách, sự hợp tác và sự nhiệt tình của bạn, điều quan trọng nhất là bạn phải “chuẩn bị trước” cách bạn sẽ trả lời câu hỏi.
Kỹ năng và kinh nghiệm không thể có được trong một sớm một chiều, nhưng sự nhiệt tình, kiến thức về công ty, kỹ năng phỏng vấn và tác phong có thể được phát triển trong một khoảng thời gian ngắn.
Nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn
Bạn có thể nghĩ rằng thật thô lỗ khi nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn. Tuy nhiên, ở phương Tây, những người không nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn được coi là không đáng tin cậy. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn phải luôn nhìn chằm chằm vào mắt họ.
Đặc biệt cẩn thận cách bạn nói trong một cuộc phỏng vấn.
Nếu không tự tin, bạn có xu hướng hạ giọng hoặc nói quá nhanh. Ngay cả khi bạn phát âm kém một chút, nếu bạn nói chậm, rõ ràng và với âm lượng vừa phải, từ ngữ của bạn sẽ được hiểu. Tự tin trong bài phát biểu của bạn, nhìn thẳng vào mặt người đối diện và giữ cho ngực của bạn không bị lộ. Điều quan trọng là thực hành các câu hỏi bạn sẽ được hỏi trong cuộc phỏng vấn, nhưng đừng học thuộc các câu trả lời.
Đưa ra một “thông điệp” để kết thúc cuộc phỏng vấn với một lưu ý tích cực.
Một cuộc phỏng vấn diễn ra tốt đẹp cho đến giữa chừng bị phá hỏng bởi một ấn tượng xấu vào cuối buổi phỏng vấn là điều thường thấy. Khi chia tay, bạn phải luôn đưa ra một “thông điệp” để lại ấn tượng tốt cho người phỏng vấn. Đơn giản là “cảm ơn”, “Tôi rất mong được làm việc với bạn” hoặc bất kỳ từ ngữ tích cực nào khác đều có tác dụng.
Danh sách 10 câu hỏi thường gặp trong các cuộc phỏng vấn
Bạn rất có thể sẽ được hỏi về bản thân, ví dụ như phẩm chất, tính cách, định hướng, quan điểm làm việc,… Hãy cùng xem.
Q1: Văn phòng có thể khó tìm. Bạn có gặp khó khăn gì không?
(当 社 に 来 る ま で に 迷 い ま せ ん で し た か?)
Không chỉ có hoặc không, mà sẽ rất tốt nếu bạn có thể thêm một vài từ như “Vị trí rất dễ tìm” hoặc “Bản đồ trên trang web rất rõ ràng.
Câu hỏi 2: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn?
自己 紹 介 を し て く だ さ い。
Đây thường là câu hỏi đầu tiên được hỏi trong hầu hết các cuộc phỏng vấn. Đó là cơ hội để bạn tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn. Đừng làm cho nó quá dài hoặc quá ngắn, nhưng hãy nói với họ về bản thân bạn một cách hợp lý.
Giới thiệu bản thân nhưng không nói về quê quán của bạn, gia đình, sở thích hoặc thông tin cá nhân khác. Bạn đang được hỏi về kỹ năng và kinh nghiệm công việc của bạn.
Khi giới thiệu bản thân trong một cuộc phỏng vấn, hãy lưu ý SEDSED là từ viết tắt của ba từ: Kỹ năng, Kinh nghiệm và Thời lượng.
- Kỹ năng → Bạn đã có những kỹ năng gì trong công việc?
- Kinh nghiệm → Bạn đã có những loại kinh nghiệm làm việc nào?
- Thời lượng → Bạn đã làm việc bao lâu rồi?
Tối thiểu, ba điểm này nên được truyền đạt trong phần tự giới thiệu của bạn.
Q3: Tại sao bạn muốn thay đổi công việc?
転 職 理由 を 教 え て く だ さ い。
Đây không phải là một câu hỏi khó, nhưng bạn cần phải sáng tạo trong cách trả lời. Các chủ đề tiêu cực về công việc hiện tại (trước đây) của bạn là điều cấm kỵ. Tốt hơn là trả lời một cách tích cực.
Q4: Điểm mạnh của bạn là gì?
あ な た の 強 み (長 所) を 教 え て く だ さ い。
Câu hỏi này cũng được hỏi ở mọi cuộc phỏng vấn. Chìa khóa để nêu rõ điểm mạnh của bạn là không quá trừu tượng. Trước tiên, hãy nêu điểm mạnh của bạn là gì, sau đó đưa ra ví dụ về các tình huống mà bạn có thể sử dụng những điểm mạnh đó và cách chúng có thể được sử dụng.
Q5: Làm thế nào để bạn xử lý căng thẳng và áp lực?
ス ト レ ス や プ レ ッ シ ャ ー に は ど の よ う に 対 応 し て い ま す
Làm thế nào để bạn đối phó khi mọi thứ không theo ý bạn trong công việc? Ai không cảm thấy căng thẳng trong công việc? Những gì người phỏng vấn muốn nghe là Căng thẳng ảnh hưởng đến bạn như thế nào hoặc bạn đối phó với căng thẳng như thế nào? Hãy chuẩn bị để trả lời với các ví dụ cụ thể.
Q6: Điều nào được thưởng nhiều nhất / ít nhất?
ど の よ う な と き に や り が い を 感 じ ま し た か?
や り が い を 感 じ ら れ な い と き は?
Đây là một câu hỏi khá khó. Nói về những gì bạn thấy thách thức liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Điều quan trọng là phải trung thực, nhưng không dám nói về những điều liên quan đến trách nhiệm của vị trí bạn đang ứng tuyển.
Q7: Thành tựu lớn nhất là gì
今 ま で 達成 し た 最大 の 業績 を 教 え て く だ さ い。
Điều tự nhiên là người phỏng vấn sẽ muốn biết thành tựu lớn nhất của bạn. Nếu có thể, hãy trả lời về những thành tích của bạn trong công việc liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Ngoài ra, cung cấp các ví dụ cụ thể một cách lịch sự, ngắn gọn.
Q8: Mục tiêu của bạn cho tương lai là gì?
将来 の 目標 を 教 え て く だ さ い。
Bạn muốn ở đâu trong sự nghiệp của mình sau 5 năm kể từ bây giờ?
(あ な た の 描 く 5 年 後 の キ ャ リ ア は ど の よ う な も の で す か
Đây là một câu hỏi thường gặp khác: Bạn có kế hoạch nghề nghiệp cho 5 hoặc 10 năm tới không? Bằng cách xác nhận kế hoạch nghề nghiệp của bạn, chúng tôi có thể xác định xem bạn có sẵn sàng làm việc lâu dài cho công ty mà bạn đang ứng tuyển hay không.
Q9: Bạn biết gì về công ty của chúng tôi?
わ が 社 に つ い て 何 を 知 っ て い ま す か?
Đây là một câu hỏi điển hình thường được hỏi trong các cuộc phỏng vấn, không chỉ với các công ty nước ngoài. Không giống như trước đây, hiện nay có rất nhiều cách để nghiên cứu công ty mục tiêu của bạn. Vui lòng thực hiện nghiên cứu của bạn trước khi đi phỏng vấn.
Q10: Bạn có câu hỏi nào không?
何 か 質問 は あ り ま す か?
Đây là một câu hỏi được đặt ra trong mọi cuộc phỏng vấn. Làm bài tập về nhà trước khi đi phỏng vấn và chuẩn bị ít nhất hai câu hỏi. Ngoài những câu hỏi bạn đã chuẩn bị, tác giả đã có kinh nghiệm đặt câu hỏi về những chủ đề nảy ra trong buổi phỏng vấn và được đón nhận rất ưu ái.
Bạn có thể tự tin trả lời tất cả những điều này không? Tất cả các câu hỏi được thiết kế để người phỏng vấn hỏi, “Bạn muốn biết gì về điều này? Nếu bạn có thể hiểu được ý định của người phỏng vấn, bạn có thể biến cuộc phỏng vấn tiếng Anh thành một cơ hội tuyệt vời để chứng tỏ khả năng của mình.
Ra khỏi phòng
Đừng mất cảnh giác sau khi cuộc phỏng vấn kết thúc.
Người phỏng vấn đang kiểm tra xem liệu các quy tắc kinh doanh của bạn có được duy trì xuyên suốt hay không.
Khi cuộc phỏng vấn kết thúc, hãy nói “Cảm ơn vì ngày hôm nay. 本 日 は 貴重 な お 時間 を い た だ き ま し て あ り が と う ご ざ い ま し た ”và cúi đầu trước ghế của bạn.
Lúc này, hãy cảm ơn người phỏng vấn đã cho bạn cơ hội phỏng vấn trước khi rời khỏi phòng. Dưới đây là một cách mẫu mực để nói điều đó.
- Đó là một cuộc nói chuyện rất tốt với bạn.
- お 話 し で き て と て も 良 か っ た で す。
- Cảm ơn bạn đã cho tôi một cơ hội để tham gia một cuộc phỏng vấn.
- 面 接 の 機会 を い た だ き 、 あ り が と う ご ざ い ま し た
- Cảm ơn bạn đã có tôi ngày hôm nay.
- 本 日 は お 呼 び い た だ き ま し て あ り が と う ご ざ い ま し た
- Rất vui được gặp bạn.
- お 会 い で き て 光 栄 で し た。
- Cảm ơn bạn đã dành thời gian gặp gỡ với tôi.
- お 時間 を 作 っ て い た だ き あ り が と う ご ざ い ま し た
- Tôi mong chờ tin tức từ bạn.
- ご 連絡 を お 待 ち し て お り ま す。
Khi rời khỏi phòng, đừng chỉ bước ra ngoài mà hãy quay về phía người phỏng vấn, nói “Shitsureishimashita 失礼 し ま し た,” mở cửa và từ từ đóng cửa lại khi bạn quay về phía phòng.
Một ý kiến TỐT là chuẩn bị sẵn câu trả lời cho những câu hỏi mà người nước ngoài có thể được hỏi!
Khi phỏng vấn người nước ngoài, có những câu hỏi thường được đặt ra.
Ví dụ, “Tại sao bạn quyết định làm việc tại Nhật Bản? hoặc “Bạn thích gì ở Nhật Bản?
Bạn cũng có thể được hỏi về tình trạng thị thực của bạn và lý do đến Nhật Bản.
Bạn nên nghĩ trước câu trả lời cho những câu hỏi này.
Vào cuối cuộc phỏng vấn, bạn sẽ được hỏi, “Bạn có câu hỏi nào không? vì vậy hãy đảm bảo hỏi ít nhất một câu hỏi về công ty ngoài các điều kiện tuyển dụng.
Những câu trả lời sẽ tạo ấn tượng tốt tại một công ty Nhật Bản
Ở Nhật Bản, tính quyết đoán không tích cực như ở các nước phương Tây.
Nếu bất cứ điều gì, mọi người có xu hướng có ấn tượng thuận lợi về “khiêm tốn” và “chân thành.
Vì vậy, điều quan trọng là phải trả lời từng câu hỏi một cách chân thành (không nhấn mạnh quá mức) thay vì nhấn mạnh quá mức về bản thân trong cuộc phỏng vấn.
Ngoài ra, các công dân nước ngoài có xu hướng tạo ấn tượng rằng họ sẽ không làm việc trong một thời gian dài. Công dân nước ngoài cũng có xu hướng tạo ấn tượng rằng họ sẽ không làm việc trong một thời gian dài.
Theo nghĩa này, nếu bạn có thể truyền đạt ý định làm việc lâu dài, bạn sẽ có thể tạo ấn tượng rất tốt.
Sự kết luận
Trong bài viết này, tôi đã giải thích “cách thực hiện một cuộc phỏng vấn xin việc tại một công ty Nhật Bản.
Các cuộc phỏng vấn việc làm Nhật Bản có các quy tắc chi tiết, từ bước vào phòng cho đến khi ra khỏi phòng, cũng như ăn mặc và chải chuốt.
Bằng cách tuân thủ các quy tắc tối thiểu đó, bạn sẽ có thể cải thiện đáng kể việc đánh giá của mình.
Trong cuộc phỏng vấn, tiềm năng và kỹ năng công việc của bạn cũng đang được xem xét. Hãy lưu ý điều này và dành đủ thời gian chuẩn bị để bạn có thể chủ động truyền tải sức hấp dẫn của mình.
Bài viết liên quan: